-
1 post doc
Общая лексика: постдок (Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока) -
2 post doc
прил.общ. постдок (Англицизм. Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока) -
3 post doc
n. inf. постдокторски кандидат -
4 postdoctoral
post.doc.tor.al[poustd'ɔktərəl] adj de pós-doutorado. -
5 postdoctoral
post·ˈdoc·tor·al* * ** * *adj.nach der Doktorarbeit ausdr. -
6 postdoctoral
-
7 постдок
n1) gener. post doc (Англицизм. Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока), postdoc (Англицизм. Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока)2) scien. post-doctorant -
8 постдок
General subject: post doc (Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока), postdoc (Временная (1-2 года) ставка научного сотрудника после защиты диссертации. Для получения постоянной ставки или длительного контракта обычно требуется один-два постдока) -
9 by
/bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye -
10 der Pfosten
- {jamb} thanh dọc, rầm cửa, mặt bên lò sưởi - {pale} - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời - {upright} trụ đứng, upright_piano -
11 as large as life
1) в натуральную величину
2) во всей красе
3) шутл. собственной персоной I called on him one Friday night on some pretext or other and there they all were, large as life. ≈ Под каким-то предлогом я заглянул к нему в пятницу, и - вот те на! - обнаружил там всю честную компанию. Doc Bingham was sitting as large as life in a rocking chair. ≈ В кресле качалке сидел сам док Бингам.
4) ссылка на что-либо в доказательство своих слов;
прямо не переводится Anyway, there it was in the Post as large as life. ≈ Как бы то ни было, я своими глазами читал это в "Пост", провалиться мне на этом месте
5) часто в каламбурах An imposing-looking Don, as large as life, and quite as natural. ≈ Самый настоящий дон, так сказать, "живьем", я бы даже сказал, "живее всех живых". This is a child! It's as large as life, and twice as natural! (Lewis Carrol, "Through the Looking-glass", ch. "The Lion and the Unicorn") ≈ Это самый настоящий, живой детеныш - живее некуда! ∙ Syn: (as) big as lifeБольшой англо-русский и русско-английский словарь > as large as life
-
12 large as life
1) в натуральную величину
2) во всей красе
3) шутл. собственной персоной I called on him one Friday night on some pretext or other and there they all were, large as life. ≈ Под каким-то предлогом я заглянул к нему в пятницу, и - вот те на! - обнаружил там всю честную компанию. Doc Bingham was sitting as large as life in a rocking chair. ≈ В кресле качалке сидел сам док Бингам.
4) ссылка на что-либо в доказательство своих слов;
прямо не переводится Anyway, there it was in the Post as large as life. ≈ Как бы то ни было, я своими глазами читал это в "Пост", провалиться мне на этом месте
5) часто в каламбурах An imposing-looking Don, as large as life, and quite as natural. ≈ Самый настоящий дон, так сказать, "живьем", я бы даже сказал, "живее всех живых". This is a child! It's as large as life, and twice as natural! (Lewis Carrol, "Through the Looking-glass", ch. "The Lion and the Unicorn") ≈ Это самый настоящий, живой детеныш - живее некуда! ∙ Syn: (as) big as lifeБольшой англо-русский и русско-английский словарь > large as life
-
13 guarantee
[ˌgærən'tiː]1) Общая лексика: гарантийный контракт, гарантировать, гарантия, давать гарантию, застраховать, лицо, которому даётся гарантия, обеспечение, обеспечивать, обеспечить, порука, поручательство, поручитель, поручительница, поручиться, ручательство, ручаться, страховать, удерживать (во владении in), обеспечивать (against), гарантийный, залог, поручительство, тот, кому вносится залог, (права) закреплять (Конституцией)2) Сельское хозяйство: берущий гарантию, берущий залог3) Математика: поручить4) Юридический термин: давать поручительство, лицо, принимающее поручительство, гарантополучатель (http://www.minfin.orb.ru/budget/pravo_info/post/p297pot20060905.doc), получатель гарантии, бенефициар гарантии, бенефициар по гарантии5) Финансы: обеспечение кредита6) Политика: защищать7) Нефть: гарантия ((в отличие от warranty); рабочих характеристик)8) Банковское дело: поручаться9) Деловая лексика: лицо, даётся гарантия, лицо, которому вносится залог, лицо, получившее гарантию, обещать, поручение10) Менеджмент: гарантия, залог, поручительство11) Сахалин Р: гарантия (в отличие от warranty; рабочих характеристик)12) Нефть и газ: обязательство -
14 гарантополучатель
Law: guarantee (http://www.minfin.orb.ru/budget/pravo_info/post/p297pot20060905.doc) -
15 as large as life
= as big as life3) шутл. собственной персонойI called on him one Friday night on some pretext or other and there they all were, large as life. — Под каким-то предлогом я заглянул к нему в пятницу, и - вот те на! - обнаружил там всю честную компанию.
Doc Bingham was sitting as large as life in a rocking chair. — В кресле качалке сидел доктор Бингам собственной персоной.
4) на самом деле; провалиться мне на этом местеAnyway, there it was in the Post as large as life. — Как бы то ни было, я своими глазами читал это в "Пост", провалиться мне на этом месте
5) живой как жизнь, живее некудаAn imposing-looking Don, as large as life, and quite as natural. — Самый настоящий Дон, так сказать, "живьём", я бы даже сказал, "живее всех живых".
This is a child! It's as large as life, and twice as natural! (L. Carrol, "Through the Looking-glass", ch. "The Lion and the Unicorn") — Это самый настоящий, живой детёныш - живее некуда!
-
16 einwerfen
- {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, can thiệp, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = einwerfen (Wort) {to chip in}+ = einwerfen (Brief) {to mail; to post}+ = einwerfen (Bemerkung) {to put in}+
См. также в других словарях:
post|doc — «pohst dok», noun. one doing postdoctoral study or research; postdoctorate: »The head scientist supervised all the postdocs in the lab. adjective. –postdoctoral … Useful english dictionary
post|doc|tor|al — «pohst DOK tuhr uhl», adjective, noun. –adj. having to do with advanced academic work after the doctorate: »postdoctoral research. –n. = postdoctorate. (Cf. ↑postdoctorate) … Useful english dictionary
post|doc|tor|ate — «pohst DOK tuhr iht», adjective, noun. –adj. = postdoctoral. (Cf. ↑postdoctoral) –n. a person who does postdoctoral work: »About half of our scientists are graduate students and young postdoctorates (Max Perutz) … Useful english dictionary
Post-Doc — Als Post Doktoranden (auch Postdoc) bezeichnet man Wissenschaftler, die nach Beendigung einer Dissertation an einer Universität oder einem Forschungsinstitut befristet angestellt sind und während dieser Zeit in Forschungsprojekten mitarbeiten.… … Deutsch Wikipedia
Post-doc — Als Post Doktoranden (auch Postdoc) bezeichnet man Wissenschaftler, die nach Beendigung einer Dissertation an einer Universität oder einem Forschungsinstitut befristet angestellt sind und während dieser Zeit in Forschungsprojekten mitarbeiten.… … Deutsch Wikipedia
Post Doc — Als Post Doktoranden (auch Postdoc) bezeichnet man Wissenschaftler, die nach Beendigung einer Dissertation an einer Universität oder einem Forschungsinstitut befristet angestellt sind und während dieser Zeit in Forschungsprojekten mitarbeiten.… … Deutsch Wikipedia
Post-doc — Chercheur postdoctoral Carrière du chercheur Doctorant Chercheur non titulaire Chercheur titulaire Enseignant chercheur Concept de tenure modifier On appelle souvent chercheur postdoctoral … Wikipédia en Français
post doc — noun (C) informal especially AmE someone who is studying after they have finished their phd … Longman dictionary of contemporary English
post doc — noun 1. a grant that funds postdoctoral study or research • Syn: ↑postdoctoral, ↑postdoc • Hypernyms: ↑grant in aid 2. a scholar or researcher who is involved in academic study beyond the level of a doctoral degree • Syn: ↑postdoc … Useful english dictionary
post·doc·tor·al — /ˌpoʊstˈdɑːktərəl/ adj, always used before a noun : relating to work that is done after a PhD has been completed a postdoctoral fellowship postdoctoral research … Useful english dictionary
post — post·abdomen; post·absorptive; post·age; post·al·ly; post; post·anoxic; post·antennal; post·arteriolar; post·atomic; post·audit; post·axial; post·bellum; post·brachium; post·branchial; post·breeding; post·canonical; post·cardinal; post·cava;… … English syllables